Danh sách Rune
# | Token | Giá | Tổng số gd | Người nắm giữ | Trạng thái đúc | Thời gian triển khai |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | $0,000007124 | 4.939 | 16.266 | Quá trình đúc đã đóng | 12:27:33 26/04/2024 | |
22 | $0,4766 | 223.071 | 16.146 | Quá trình đúc đã đóng | 08:09:27 20/04/2024 | |
23 | $0,1016 | 131.110 | 14.548 | Quá trình đúc đã đóng | 15:41:45 30/05/2024 | |
24 | $0,0002935 | 116.777 | 14.064 | Quá trình đúc đã đóng | 19:46:29 21/04/2024 | |
25 | $0,06975 | 164.990 | 14.027 | Quá trình đúc đã đóng | 08:17:08 20/04/2024 | |
26 | $0,0000009978 | 53.205 | 13.642 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 7,5% | 17:06:47 12/06/2024 | |
27 | $0,09888 | 2.746 | 12.514 | Quá trình đúc đã đóng | 12:40:12 22/04/2024 | |
28 | $0,0000008944 | 1.499 | 12.157 | Quá trình đúc đã đóng | 08:09:27 20/04/2024 | |
29 | $0,2681 | 76.947 | 12.139 | Tổng cung cố định | 08:09:27 20/04/2024 | |
30 | $0,0009663 | 59.726 | 12.115 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 93,85% | 11:02:18 22/04/2024 | |
31 | $0,0001311 | 3.087 | 11.762 | Tổng cung cố định | 08:09:27 20/04/2024 | |
32 | $0,00006512 | 155.713 | 11.168 | Quá trình đúc đã đóng | 15:57:39 22/04/2024 | |
33 | $0,001453 | 3.429 | 10.851 | Tổng cung cố định | 08:09:27 20/04/2024 | |
34 | $0,00001118 | 1.018.273 | 9.921 | Quá trình đúc đã đóng | 21:56:49 18/05/2024 | |
35 | $0,000006109 | 5.911 | 9.870 | Tổng cung cố định | 08:09:27 20/04/2024 | |
36 | < $0,00000001 | 44.210 | 9.541 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 97,44% | 22:27:10 20/07/2024 | |
37 | $0,005399 | 61.789 | 9.459 | Quá trình đúc đã đóng | 16:05:06 24/05/2024 | |
38 | $0,0001359 | 21.292 | 9.223 | Tổng cung cố định | 08:09:27 20/04/2024 | |
39 | $0,000001729 | 53.988 | 9.096 | Quá trình đúc đã đóng | 07:43:21 30/11/2024 | |
40 | $0,00002544 | 62.688 | 9.082 | Quá trình đúc đã đóng | 09:17:34 20/04/2024 |