Danh sách Rune
# | Token | Giá | Tổng số gd | Người nắm giữ | Trạng thái đúc | Thời gian triển khai |
---|---|---|---|---|---|---|
8501 | -- | 4 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 0,5% | 13:57:39 24/04/2024 | |
8502 | -- | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 10,01% | 13:57:39 24/04/2024 | |
8503 | -- | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 2,1% | 13:57:39 24/04/2024 | |
8504 | -- | 2 | 2 | Quá trình đúc đã đóng | 15:20:58 24/04/2024 | |
8505 | -- | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 4,77% | 15:43:51 24/04/2024 | |
8506 | -- | 2 | 2 | Quá trình đúc đã đóng | 15:46:27 24/04/2024 | |
8507 | -- | 11 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 1% | 15:53:46 24/04/2024 | |
8508 | -- | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 3,01% | 16:09:16 24/04/2024 | |
8509 | -- | 4 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 0,01% | 16:09:16 24/04/2024 | |
8510 | -- | 4 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 1,02% | 16:20:11 24/04/2024 | |
8511 | -- | 12 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 1,1% | 16:29:51 24/04/2024 | |
8512 | -- | 76 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 0,75% | 16:29:51 24/04/2024 | |
8513 | -- | 21 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 4,86% | 16:35:39 24/04/2024 | |
8514 | -- | 51 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 0,06% | 16:35:39 24/04/2024 | |
8515 | -- | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 0,02% | 16:46:06 24/04/2024 | |
8516 | -- | 2 | 2 | Quá trình đúc đã đóng | 16:46:06 24/04/2024 | |
8517 | -- | 22 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 7,01% | 16:47:59 24/04/2024 | |
8518 | -- | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 0,79% | 16:47:59 24/04/2024 | |
8519 | -- | 2 | 2 | Quá trình đúc đã đóng | 16:54:03 24/04/2024 | |
8520 | -- | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 1,01% | 16:56:30 24/04/2024 |