Danh sách Rune
# | Token | Giá | Tổng số gd | Người nắm giữ | Trạng thái đúc | Thời gian triển khai |
---|---|---|---|---|---|---|
841 | $0,001917 | 29.251 | 341 | Quá trình đúc đã đóng | 09:07:39 16/10/2024 | |
842 | $0,000008089 | 40.232 | 340 | Quá trình đúc đã đóng | 04:47:41 22/08/2024 | |
843 | $0,00001281 | 21.866 | 340 | Quá trình đúc đã đóng | 04:06:11 14/11/2024 | |
844 | -- | 225 | 339 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 16,82% | 01:58:24 21/04/2024 | |
845 | $0,0001111 | 10.786 | 339 | Quá trình đúc đã đóng | 16:55:48 21/04/2024 | |
846 | < $0,00000001 | 487 | 338 | Tổng cung cố định | 13:25:39 30/05/2024 | |
847 | $0,0002129 | 10.278 | 337 | Quá trình đúc đã đóng | 08:09:27 20/04/2024 | |
848 | < $0,00000001 | 702 | 337 | Quá trình đúc đã đóng | 12:18:34 17/07/2024 | |
849 | -- | 11.392 | 337 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 11,38% | 14:34:02 12/10/2024 | |
850 | $0,0004106 | 14.523 | 337 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 68,7% | 14:44:04 17/10/2024 | |
851 | $0,000004175 | 411 | 336 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 90,04% | 17:18:59 06/08/2024 | |
852 | $0,00008784 | 11.822 | 336 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 18,88% | 22:26:39 08/11/2024 | |
853 | $0,0003154 | 455 | 335 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 90,02% | 12:49:28 09/05/2024 | |
854 | $0,0007592 | 22.277 | 334 | Quá trình đúc đã đóng | 19:44:18 05/07/2024 | |
855 | $0,001923 | 21.421 | 333 | Quá trình đúc đã đóng | 03:06:39 26/05/2024 | |
856 | $0,00002385 | 28.727 | 333 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 28,64% | 05:32:14 20/06/2024 | |
857 | $1,8639 | 2.028 | 332 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 95,98% | 04:26:02 29/04/2024 | |
858 | $0,001302 | 21.067 | 332 | Quá trình đúc đã đóng | 07:11:24 08/10/2024 | |
859 | $0,0006815 | 21.122 | 332 | Quá trình đúc đã đóng | 02:01:57 11/10/2024 | |
860 | $0,007888 | 20.714 | 331 | Quá trình đúc đã đóng | 08:09:27 20/04/2024 |