Danh sách khối

Tổng cộng 7.255.451 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
18:35:20 02/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
18:35:19 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
18:34:52 02/10/2025
1
0
656
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
40
Gwei
2,000839
ETHW
18:34:48 02/10/2025
01
1.064
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
18:34:32 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:34:31 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:34:14 02/10/2025
1
0
656
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
40
Gwei
2,000839
ETHW
18:34:12 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:34:06 02/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:33:50 02/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:33:38 02/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.887
0wei
2
ETHW
18:33:22 02/10/2025
00
535
bytes
0
29.970.620
0wei
2
ETHW
18:33:17 02/10/2025
00
529
bytes
0
29.941.382
0wei
2
ETHW
18:32:45 02/10/2025
1
0
715
bytes
46.625
0,16%
29.912.172
1
Gwei
2,000046
ETHW
18:32:38 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.410
0wei
2
ETHW
18:32:00 02/10/2025
14
0
2.292
bytes
294.033
0,99%
29.970.677
1
Gwei
2,000294
ETHW
18:31:52 02/10/2025
20
0
3.034
bytes
420.000
1,41%
29.999.972
1
Gwei
2,00042
ETHW
18:31:47 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
18:31:28 02/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:31:09 02/10/2025
21
0
3.313
bytes
644.271
2,15%
29.999.972
1,77
Gwei
2,001141
ETHW