Danh sách khối

Tổng cộng 7.257.474 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
21:43:20 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:43:13 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:42:55 02/10/2025
01
1.064
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
21:42:49 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:42:49 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:42:48 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:41:59 02/10/2025
1
0
655
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
78
Gwei
2,001637
ETHW
21:41:52 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:41:51 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:41:44 02/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:41:35 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:41:29 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:41:09 02/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.915
0wei
2
ETHW
21:40:44 02/10/2025
12
0
1.912
bytes
252.000
0,85%
29.970.648
40
Gwei
2,010079
ETHW
21:39:47 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.410
0wei
2
ETHW
21:39:41 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
21:39:18 02/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
21:39:17 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
21:39:04 02/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:39:03 02/10/2025
1
0
664
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1
Gwei
2,000021
ETHW