Danh sách khối

Tổng cộng 7.257.824 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
21:09:49 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:09:48 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:09:37 02/10/2025
01
1.082
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
21:09:25 02/10/2025
1
0
852
bytes
153.909
0,52%
29.999.944
40,4
Gwei
2,006217
ETHW
21:09:20 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
21:08:59 02/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
21:08:54 02/10/2025
1
0
654
bytes
21.000
0,08%
29.970.705
78
Gwei
2,001637
ETHW
21:08:39 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:08:30 02/10/2025
1
0
663
bytes
21.033
0,08%
30.000.000
2,94
Gwei
2,000062
ETHW
21:08:25 02/10/2025
1
0
656
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
2,94
Gwei
2,000061
ETHW
21:08:22 02/10/2025
1
0
665
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
2,94
Gwei
2,000061
ETHW
21:08:20 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:08:16 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:08:08 02/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:08:01 02/10/2025
00
544
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
21:07:42 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
21:07:28 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:07:13 02/10/2025
2
0
789
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
2,94
Gwei
2,000123
ETHW
21:07:07 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:07:04 02/10/2025
1
0
767
bytes
264.258
0,89%
29.999.943
3,62
Gwei
2,000958
ETHW