Danh sách khối

Tổng cộng 7.262.630 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
12:09:34 03/10/2025
5
0
1.152
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
1
Gwei
2,000105
ETHW
12:09:11 03/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:09:06 03/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:08:55 03/10/2025
5
0
1.157
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
1
Gwei
2,000105
ETHW
12:08:34 03/10/2025
5
0
1.153
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
1
Gwei
2,000105
ETHW
12:07:46 03/10/2025
6
0
1.275
bytes
126.000
0,42%
30.000.000
2,73
Gwei
2,000344
ETHW
12:07:38 03/10/2025
5
0
1.146
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
1
Gwei
2,000105
ETHW
12:07:19 03/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:07:07 03/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:07:01 03/10/2025
5
0
1.160
bytes
105.000
0,36%
29.999.944
1
Gwei
2,000105
ETHW
12:06:58 03/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
12:06:44 03/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
12:06:30 03/10/2025
5
0
1.161
bytes
105.000
0,36%
29.970.705
1
Gwei
2,000105
ETHW
12:06:23 03/10/2025
1
0
655
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
80
Gwei
2,001679
ETHW
12:06:10 03/10/2025
1
0
661
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
8,8
Gwei
2,000184
ETHW
12:06:04 03/10/2025
5
0
1.160
bytes
105.000
0,36%
29.999.972
1
Gwei
2,000105
ETHW
12:06:03 03/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
12:05:56 03/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:05:20 03/10/2025
1
0
657
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1
Gwei
2,000021
ETHW
12:04:54 03/10/2025
1
1
1.198
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1
Gwei
2,062521
ETHW