Danh sách khối

Tổng cộng 7.260.812 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
00:05:02 03/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:04:42 03/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:04:23 03/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:04:20 03/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:04:00 03/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:03:47 03/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
00:03:39 03/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
00:02:44 03/10/2025
2
0
821
bytes
179.795
0,6%
30.000.000
57,3
Gwei
2,010302
ETHW
00:02:29 03/10/2025
00
540
bytes
0
29.999.887
0wei
2
ETHW
00:02:08 03/10/2025
00
536
bytes
0
29.970.620
0wei
2
ETHW
00:02:05 03/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.382
0wei
2
ETHW
00:02:02 03/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.649
0wei
2
ETHW
00:01:56 03/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
00:01:45 03/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
00:01:33 03/10/2025
1
0
665
bytes
21.000
0,08%
29.999.972
1
Gwei
2,000021
ETHW
00:01:30 03/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
00:01:19 03/10/2025
1
0
663
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1
Gwei
2,000021
ETHW
00:00:57 03/10/2025
29
0
3.848
bytes
609.033
2,04%
30.000.000
40
Gwei
2,024361
ETHW
00:00:36 03/10/2025
10
0
1.683
bytes
210.000
0,71%
29.999.944
74,2
Gwei
2,015581
ETHW
00:00:33 03/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW