Danh sách khối

Tổng cộng 7.255.503 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
01:53:47 02/10/2025
00
546
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:53:43 02/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:53:22 02/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:53:13 02/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
01:53:11 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
01:53:08 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:53:06 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:52:28 02/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:52:23 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:52:17 02/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:52:01 02/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
01:51:54 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
01:51:51 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:51:27 02/10/2025
8
0
1.453
bytes
168.000
0,57%
29.999.943
71
Gwei
2,011927
ETHW
01:51:15 02/10/2025
1
0
654
bytes
21.000
0,08%
29.970.676
40
Gwei
2,000839
ETHW
01:51:10 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
01:51:00 02/10/2025
34
0
4.740
bytes
943.556
3,15%
29.970.705
29,45
Gwei
2,027788
ETHW
01:50:40 02/10/2025
1
0
923
bytes
133.490
0,45%
30.000.000
1,1
Gwei
2,000146
ETHW
01:50:30 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:50:23 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW