Danh sách khối

Tổng cộng 7.257.406 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
08:04:16 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:03:56 02/10/2025
1
0
657
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1
Gwei
2,000021
ETHW
08:03:55 02/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
08:03:37 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
08:03:21 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
08:03:12 02/10/2025
2
0
788
bytes
42.000
0,15%
29.970.705
2,94
Gwei
2,000123
ETHW
08:02:55 02/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:02:54 02/10/2025
00
546
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:01:14 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:01:00 02/10/2025
11
0
1.799
bytes
231.000
0,77%
30.000.000
40
Gwei
2,009239
ETHW
08:00:54 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:00:49 02/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:00:29 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:00:24 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:00:23 02/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:00:00 02/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
07:59:58 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
07:59:27 02/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
07:59:19 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
07:59:10 02/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW