Danh sách khối

Tổng cộng 7.258.478 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
07:01:54 02/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:01:46 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:01:40 02/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:01:32 02/10/2025
01
1.072
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
07:01:25 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:01:25 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
07:01:20 02/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
07:01:09 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
07:01:07 02/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:01:06 02/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:00:44 02/10/2025
20
0
2.819
bytes
420.000
1,41%
29.999.972
40
Gwei
2,016799
ETHW
07:00:42 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
07:00:40 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:00:33 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:00:22 02/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:00:07 02/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:00:00 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:59:37 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:59:29 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:59:16 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW