Danh sách khối

Tổng cộng 7.249.227 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
00:34:33 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:34:28 02/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:34:09 02/10/2025
00
546
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:34:07 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:34:03 02/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
00:33:46 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
00:33:41 02/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:33:32 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:33:13 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:32:27 02/10/2025
1
0
666
bytes
21.000
0,08%
29.999.856
1
Gwei
2,000021
ETHW
00:32:01 02/10/2025
00
529
bytes
0
29.970.589
0wei
2
ETHW
00:31:38 02/10/2025
1
0
649
bytes
21.000
0,08%
29.941.351
4
Gwei
2,000084
ETHW
00:31:32 02/10/2025
00
536
bytes
0
29.970.618
0wei
2
ETHW
00:31:09 02/10/2025
1
0
663
bytes
21.000
0,08%
29.941.380
2
Gwei
2,000042
ETHW
00:31:04 02/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.647
0wei
2
ETHW
00:31:02 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.409
0wei
2
ETHW
00:30:49 02/10/2025
00
535
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
00:30:33 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
00:30:18 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
00:30:10 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW