Danh sách khối

Tổng cộng 7.249.971 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
01:40:06 02/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:40:03 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:39:52 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:39:34 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:39:05 02/10/2025
1
0
1.328
bytes
136.167
0,46%
30.000.000
10
Gwei
2,001361
ETHW
01:38:58 02/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:38:39 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:38:31 02/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
01:38:30 02/10/2025
01
1.065
bytes
0
29.970.705
0wei
2,0625
ETHW
01:38:26 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:38:11 02/10/2025
1
0
653
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
2,2
Gwei
2,000046
ETHW
01:38:05 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:38:02 02/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:37:58 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:37:52 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:37:44 02/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:37:39 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:37:27 02/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:37:19 02/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:37:16 02/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW