Danh sách khối

Tổng cộng 7.250.697 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
03:52:30 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:52:28 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:52:24 02/10/2025
1
0
3.666
bytes
3.459.510
11,54%
30.000.000
1,01
Gwei
2,003494
ETHW
03:52:19 02/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
03:52:16 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
03:52:15 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:52:02 02/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
03:51:52 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
03:51:30 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:51:07 02/10/2025
11
0
1.898
bytes
231.000
0,78%
29.999.972
1,17
Gwei
2,000271
ETHW
03:50:51 02/10/2025
21
0
2.940
bytes
441.000
1,48%
29.970.705
40
Gwei
2,017639
ETHW
03:50:42 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:50:39 02/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:50:38 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:49:55 02/10/2025
2
1
1.324
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
2,94
Gwei
2,062623
ETHW
03:49:51 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:49:51 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:49:35 02/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:49:09 02/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
03:49:03 02/10/2025
1
0
943
bytes
56.553
0,19%
29.970.705
10
Gwei
2,000565
ETHW