Khối1028335
Hash khối:
0x0118a513a5e89d5a1c4e4603a5e5b8b7d7ab72656aaad5e09d01b5c359dcdbc6
13:50:01 31/12/2024
Trạng thái
ACCEPTED_ON_L2
Hash Txn L1
--
Trình sắp xếp thứ tự
Giá trị băm nút gốc của cây trạng thái
0xe402b318b6f9d713838374258e698c592f948e1cb2ca5d27bf81627658b455