Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14:04:21 25/12/2024 | Chuyển TRX | 1 | 0TRX | |||||
14:04:21 25/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,84485 | |||||
14:04:21 25/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.000.000 | 0TRX | |||||
14:04:21 25/12/2024 | Chuyển TRX | 0,0844 | 0TRX | |||||
14:04:21 25/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
14:04:21 25/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.000 | 0TRX | |||||
14:04:21 25/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
14:04:21 25/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
14:04:21 25/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
14:04:21 25/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
14:04:21 25/12/2024 | Chuyển TRX | 3 | 0TRX | |||||
14:04:21 25/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
14:04:21 25/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
14:04:21 25/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
14:04:21 25/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000006 | 0TRX | |||||
14:04:21 25/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
14:04:21 25/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
14:04:21 25/12/2024 | Chuyển TRX | 1 | 0TRX | |||||
14:04:21 25/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.000 | 0TRX | |||||
14:04:21 25/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX |