Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22:06:30 15/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,923 | |||||
22:06:30 15/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
22:06:30 15/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
22:06:30 15/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0,283 | |||||
22:06:30 15/12/2024 | Chuyển TRX | 25 | 0,268 | |||||
22:06:30 15/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
22:06:30 15/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
22:06:30 15/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
22:06:30 15/12/2024 | Chuyển TRX | 0,2653 | 0TRX | |||||
22:06:30 15/12/2024 | Chuyển TRX | 0,500001 | 0TRX | |||||
22:06:30 15/12/2024 | Chuyển TRX | 2 | 0,267 | |||||
22:06:30 15/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,84485 | |||||
22:06:30 15/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
22:06:30 15/12/2024 | Chuyển TRX | 60 | 0TRX | |||||
22:06:30 15/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
22:06:30 15/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
22:06:30 15/12/2024 | Chuyển TRX | 0,1 | 0TRX | |||||
22:06:30 15/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
22:06:30 15/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
22:06:30 15/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 |