Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12:49:54 14/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
12:49:51 14/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
12:49:51 14/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.000 | 0TRX | |||||
12:49:51 14/12/2024 | Chuyển TRX | 6,356 | 0,268 | |||||
12:49:51 14/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
12:49:51 14/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
12:49:51 14/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 150 | 54,43384 | |||||
12:49:51 14/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
12:49:51 14/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
12:49:51 14/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
12:49:51 14/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
12:49:51 14/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
12:49:51 14/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
12:49:51 14/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
12:49:51 14/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
12:49:51 14/12/2024 | Chuyển TRX | 14 | 0TRX | |||||
12:49:51 14/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
12:49:51 14/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
12:49:51 14/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 6,56796 | |||||
12:49:51 14/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX |