Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11:32:09 28/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
11:32:09 28/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 9,02262 | |||||
11:32:09 28/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,49985 | |||||
11:32:09 28/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
11:32:09 28/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:32:09 28/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:32:09 28/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:32:09 28/11/2024 | Chuyển TRX | 6,678 | 0,268 | |||||
11:32:09 28/11/2024 | Chuyển TRX | 79,831 | 0TRX | |||||
11:32:09 28/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,49985 | |||||
11:32:09 28/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:32:09 28/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,49985 | |||||
11:32:09 28/11/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.000 | 0TRX | |||||
11:32:09 28/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
11:32:09 28/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
11:32:09 28/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:32:09 28/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:32:09 28/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000007 | 0TRX | |||||
11:32:09 28/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000008 | 0TRX | |||||
11:32:09 28/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX |