Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07:56:00 26/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
07:56:00 26/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
07:56:00 26/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0,279 | |||||
07:55:57 26/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
07:55:57 26/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,49985 | |||||
07:55:57 26/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,84485 | |||||
07:55:57 26/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
07:55:57 26/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
07:55:57 26/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
07:55:57 26/11/2024 | Chuyển TRX | 3 | 0TRX | |||||
07:55:57 26/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
07:55:57 26/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
07:55:57 26/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
07:55:57 26/11/2024 | Chuyển TRX | 111 | 0,268 | |||||
07:55:57 26/11/2024 | Chuyển TRX | 95,942 | 0TRX | |||||
07:55:57 26/11/2024 | -- | Nhận thưởng | -- | 0TRX | ||||
07:55:57 26/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0,283 | |||||
07:55:57 26/11/2024 | Chuyển TRX | 14,94246 | 0TRX | |||||
07:55:57 26/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
07:55:57 26/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000159 | 0TRX |