Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22:08:21 25/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,348 | |||||
22:08:21 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
22:08:21 25/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
22:08:21 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000007 | 0TRX | |||||
22:08:21 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
22:08:21 25/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
22:08:21 25/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0,289 | |||||
22:08:21 25/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0,283 | |||||
22:08:21 25/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0,286 | |||||
22:08:21 25/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
22:08:21 25/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
22:08:21 25/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
22:08:21 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000007 | 0TRX | |||||
22:08:21 25/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
22:08:21 25/11/2024 | Chuyển TRX | 100 | 0,268 | |||||
22:08:21 25/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
22:08:21 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
22:08:21 25/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
22:08:21 25/11/2024 | Chuyển TRX | 16 | 0,268 | |||||
22:08:21 25/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX |