Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21:13:42 28/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
21:13:42 28/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
21:13:42 28/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
21:13:42 28/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
21:13:42 28/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
21:13:42 28/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
21:13:42 28/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,84485 | |||||
21:13:42 28/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
21:13:42 28/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
21:13:42 28/12/2024 | Chuyển TRX | 20 | 0TRX | |||||
21:13:42 28/12/2024 | Chuyển TRX | 1 | 0TRX | |||||
21:13:42 28/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
21:13:42 28/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
21:13:42 28/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
21:13:42 28/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
21:13:42 28/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,49985 | |||||
21:13:42 28/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
21:13:42 28/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 11.261,047892 | 0TRX | |||||
21:13:42 28/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.000.000 | 0TRX | |||||
21:13:42 28/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX |