Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23:30:09 28/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
23:30:09 28/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
23:30:09 28/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
23:30:09 28/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
23:30:09 28/12/2024 | Chuyển TRX | 1 | 0TRX | |||||
23:30:09 28/12/2024 | Chuyển TRX | 13,499849 | 0TRX | |||||
23:30:09 28/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1,111111 | 0TRX | |||||
23:30:09 28/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
23:30:09 28/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
23:30:09 28/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
23:30:09 28/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
23:30:09 28/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
23:30:09 28/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
23:30:09 28/12/2024 | Chuyển TRX | 6,356 | 0,268 | |||||
23:30:09 28/12/2024 | Chuyển TRX | 1 | 0TRX | |||||
23:30:09 28/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
23:30:09 28/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
23:30:09 28/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000524 | 0TRX | |||||
23:30:09 28/12/2024 | Chuyển TRX | 40 | 0,268 | |||||
23:30:09 28/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX |