Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05:18:06 31/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
05:18:06 31/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
05:18:06 31/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,49985 | |||||
05:18:06 31/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
05:18:06 31/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
05:18:06 31/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.000 | 0TRX | |||||
05:18:06 31/12/2024 | Chuyển TRX | 40 | 0,268 | |||||
05:18:06 31/12/2024 | Chuyển TRX | 136,02294 | 0TRX | |||||
05:18:06 31/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
05:18:06 31/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
05:18:06 31/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
05:18:06 31/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
05:18:06 31/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.100 | 0TRX | |||||
05:18:06 31/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
05:18:06 31/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
05:18:06 31/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
05:18:06 31/12/2024 | Chuyển TRX | 3.000 | 0TRX | |||||
05:18:06 31/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
05:18:06 31/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
05:18:06 31/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000305 | 0TRX |