Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
00:32:09 03/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
00:32:09 03/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
00:32:09 03/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:32:09 03/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:32:09 03/01/2025 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
00:32:09 03/01/2025 | Chuyển TRX | 12,19566 | 0TRX | |||||
00:32:09 03/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:32:09 03/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:32:09 03/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:32:09 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000008 | 0TRX | |||||
00:32:09 03/01/2025 | Chuyển TRX | 373,7249 | 0TRX | |||||
00:32:09 03/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:32:09 03/01/2025 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
00:32:09 03/01/2025 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
00:32:09 03/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:32:09 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000008 | 0TRX | |||||
00:32:09 03/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:32:09 03/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:32:09 03/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:32:09 03/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0,281 |