Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19:41:57 04/01/2025 | Chuyển TRX | 15 | 0,268 | |||||
19:41:57 04/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
19:41:57 04/01/2025 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
19:41:57 04/01/2025 | Chuyển TRX | 6 | 0TRX | |||||
19:41:57 04/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
19:41:57 04/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
19:41:57 04/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000008 | 0TRX | |||||
19:41:57 04/01/2025 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
19:41:57 04/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
19:41:57 04/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
19:41:57 04/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
19:41:57 04/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
19:41:57 04/01/2025 | Chuyển TRX | 2 | 0TRX | |||||
19:41:57 04/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
19:41:57 04/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
19:41:57 04/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
19:41:57 04/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
19:41:57 04/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
19:41:57 04/01/2025 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
19:41:57 04/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000008 | 0TRX |