Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 10.000 bản ghi
Chiều cao khối | Giao dịch | Khối Ommer | Tuổi | Kích thước khối | Gas đã dùng | Giới hạn gas | Giá Gas trung bình (Gwei) | Phần thưởng (ETC) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 3 năm 2 tháng trước | 760 | 42.000 | 8.000.000 | 0,01 | 3,200042 | |
2 | 0 | 3 năm 2 tháng trước | 760 | 42.000 | 8.000.000 | 0,01 | 3,200042 | |
5 | 0 | 3 năm 2 tháng trước | 1.351 | 152.022 | 8.000.000 | 0,01 | 3,20480195 | |
1 | 0 | 3 năm 2 tháng trước | 652 | 21.000 | 8.000.000 | 0,01 | 3,200651 | |
5 | 0 | 3 năm 2 tháng trước | 1.158 | 106.024 | 8.000.000 | 0,01 | 3,20010603 | |
0 | 0 | 3 năm 2 tháng trước | 536 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 3,2 | |
6 | 0 | 3 năm 2 tháng trước | 1.456 | 158.248 | 8.000.000 | 0,01 | 3,20021048 | |
7 | 0 | 3 năm 2 tháng trước | 1.589 | 193.820 | 8.000.000 | 0,01 | 3,20131858 | |
7 | 0 | 3 năm 2 tháng trước | 1.326 | 160.745 | 8.000.000 | 0,01 | 3,20075396 | |
32 | 0 | 3 năm 2 tháng trước | 4.179 | 672.000 | 8.000.000 | 0,01 | 3,207791 | |
13 | 0 | 3 năm 2 tháng trước | 2.105 | 335.674 | 8.000.000 | 0,01 | 3,20323368 | |
2 | 0 | 3 năm 2 tháng trước | 766 | 42.000 | 8.000.000 | 0,01 | 3,201071 | |
3 | 0 | 3 năm 2 tháng trước | 879 | 63.000 | 8.000.000 | 0,01 | 3,20109201 | |
4 | 0 | 3 năm 2 tháng trước | 992 | 84.000 | 7.999.992 | 0,01 | 3,201911 | |
3 | 0 | 3 năm 2 tháng trước | 872 | 63.000 | 8.000.000 | 0,01 | 3,200063 | |
4 | 0 | 3 năm 2 tháng trước | 1.070 | 85.312 | 8.000.000 | 0,01 | 3,20067437 | |
1 | 0 | 3 năm 2 tháng trước | 649 | 21.000 | 8.000.000 | 0,01 | 3,200021 | |
4 | 0 | 3 năm 2 tháng trước | 1.183 | 111.145 | 8.000.000 | 0,01 | 3,2026639 | |
3 | 0 | 3 năm 2 tháng trước | 872 | 63.000 | 8.000.000 | 0,01 | 3,200063 | |
2 | 0 | 3 năm 2 tháng trước | 765 | 42.000 | 7.999.992 | 0,01 | 3,200231 |
20 mục nhập mỗi trang