Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 10.000 bản ghi
Chiều cao khối | Giao dịch | Khối Ommer | Tuổi | Kích thước khối | Gas đã dùng | Giới hạn gas | Giá Gas trung bình (Gwei) | Phần thưởng (ETC) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 4 năm 10 tháng trước | 530 | 0(0,0%) | 8.000.029 | 0 | 3,2 | |
4 | 0 | 4 năm 10 tháng trước | 1.238 | 133.086 | 8.000.029 | 0,01 | 3,20195481 | |
0 | 0 | 4 năm 10 tháng trước | 530 | 0(0,0%) | 8.000.029 | 0 | 3,2 | |
2 | 0 | 4 năm 10 tháng trước | 759 | 42.000 | 8.000.029 | 0,01 | 3,202982 | |
18 | 0 | 4 năm 10 tháng trước | 2.619 | 448.252 | 8.000.029 | 0,01 | 3,20082586 | |
19 | 0 | 4 năm 10 tháng trước | 3.419 | 546.258 | 8.000.029 | 0,01 | 3,20645032 | |
22 | 0 | 4 năm 10 tháng trước | 2.987 | 462.000 | 8.000.029 | 0,01 | 3,20240873 | |
0 | 1 | 4 năm 10 tháng trước | 1.055 | 0(0,0%) | 8.039.175 | 0 | 3,2 | |
25 | 0 | 4 năm 10 tháng trước | 3.634 | 574.886 | 8.000.029 | 0,01 | 3,20311761 | |
38 | 0 | 4 năm 10 tháng trước | 5.000 | 830.350 | 8.007.836 | 0,01 | 3,20112393 | |
0 | 0 | 4 năm 10 tháng trước | 530 | 0(0,0%) | 8.000.029 | 0 | 3,2 | |
41 | 0 | 4 năm 10 tháng trước | 5.114 | 861.000 | 8.000.029 | 0,01 | 3,2042378 | |
27 | 0 | 4 năm 10 tháng trước | 3.584 | 567.000 | 8.000.029 | 0,01 | 3,200567 | |
19 | 0 | 4 năm 10 tháng trước | 2.672 | 399.000 | 8.007.836 | 0,01 | 3,2004242 | |
5 | 0 | 4 năm 10 tháng trước | 1.094 | 105.000 | 8.000.029 | 0,01 | 3,200105 | |
18 | 0 | 4 năm 10 tháng trước | 2.555 | 378.000 | 8.007.836 | 0,01 | 3,200861 | |
42 | 0 | 4 năm 10 tháng trước | 5.280 | 882.000 | 8.000.029 | 0,01 | 3,2039165 | |
11 | 0 | 4 năm 10 tháng trước | 2.419 | 331.544 | 8.023.487 | 0,01 | 3,20234045 | |
25 | 0 | 4 năm 10 tháng trước | 3.625 | 580.600 | 8.015.680 | 0,01 | 3,2040982 | |
10 | 0 | 4 năm 10 tháng trước | 1.648 | 210.004 | 8.000.029 | 0,01 | 3,20100808 |
20 mục nhập mỗi trang