Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 10.000 bản ghi
Chiều cao khối | Giao dịch | Khối Ommer | Tuổi | Kích thước khối | Gas đã dùng | Giới hạn gas | Giá Gas trung bình (Gwei) | Phần thưởng (ETC) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 4 năm 10 tháng trước | 987 | 84.000 | 8.000.029 | 0,01 | 3,200084 | |
14 | 0 | 4 năm 11 tháng trước | 2.104 | 294.000 | 8.000.029 | 0,01 | 3,200294 | |
0 | 0 | 4 năm 11 tháng trước | 528 | 0(0,0%) | 8.000.029 | 0 | 3,2 | |
0 | 0 | 4 năm 11 tháng trước | 528 | 0(0,0%) | 8.000.029 | 0 | 3,2 | |
8 | 0 | 4 năm 11 tháng trước | 1.488 | 169.024 | 8.023.524 | 0,01 | 3,20033806 | |
2 | 0 | 4 năm 11 tháng trước | 758 | 42.000 | 8.000.029 | 0,01 | 3,200042 | |
12 | 0 | 4 năm 11 tháng trước | 1.870 | 252.000 | 8.000.029 | 0,01 | 3,200252 | |
10 | 0 | 4 năm 11 tháng trước | 1.662 | 210.000 | 8.000.029 | 0,01 | 3,20021 | |
1 | 0 | 4 năm 11 tháng trước | 644 | 21.000 | 8.000.066 | 0,01 | 3,200021 | |
1 | 0 | 4 năm 11 tháng trước | 644 | 21.000 | 8.007.873 | 0,01 | 3,200021 | |
3 | 0 | 4 năm 11 tháng trước | 868 | 63.000 | 8.015.680 | 0,01 | 3,200063 | |
1 | 0 | 4 năm 11 tháng trước | 641 | 21.000 | 8.023.487 | 0,01 | 3,200021 | |
1 | 0 | 4 năm 11 tháng trước | 635 | 21.000 | 8.015.643 | 0,01 | 3,2001008 | |
6 | 0 | 4 năm 11 tháng trước | 1.208 | 126.000 | 8.000.029 | 0,01 | 3,200525 | |
38 | 0 | 4 năm 11 tháng trước | 4.835 | 811.900 | 8.000.029 | 0,01 | 3,2014834 | |
18 | 0 | 4 năm 11 tháng trước | 2.550 | 378.000 | 8.054.863 | 0,01 | 3,200777 | |
24 | 0 | 4 năm 11 tháng trước | 3.236 | 537.648 | 8.000.029 | 0,01 | 3,20545704 | |
10 | 0 | 4 năm 11 tháng trước | 1.667 | 210.000 | 8.000.029 | 0,01 | 3,200609 | |
12 | 0 | 4 năm 11 tháng trước | 1.933 | 267.275 | 8.007.799 | 0,01 | 3,20050248 | |
1 | 0 | 4 năm 11 tháng trước | 641 | 21.000 | 8.015.680 | 0,01 | 3,200042 |
20 mục nhập mỗi trang