Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 10.000 bản ghi
Chiều cao khối | Giao dịch | Khối Ommer | Tuổi | Kích thước khối | Gas đã dùng | Giới hạn gas | Giá Gas trung bình (Gwei) | Phần thưởng (ETC) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 0 | 3 năm 8 tháng trước | 2.279 | 316.024 | 9.951.246 | 0,01 | 3,20178603 | |
50 | 0 | 3 năm 8 tháng trước | 6.537 | 1.057.296 | 9.990.209 | 0,01 | 3,2043963 | |
11 | 0 | 3 năm 8 tháng trước | 1.900 | 233.336 | 9.990.227 | 0,01 | 3,20023334 | |
34 | 0 | 3 năm 8 tháng trước | 4.631 | 737.311 | 9.990.236 | 0,01 | 3,20176842 | |
110 | 0 | 3 năm 8 tháng trước | 13.117 | 2.317.008 | 9.990.227 | 0,01 | 3,20311179 | |
4 | 0 | 3 năm 8 tháng trước | 967 | 84.000 | 9.980.453 | 0,01 | 3,200084 | |
2 | 0 | 3 năm 8 tháng trước | 827 | 43.312 | 9.990.217 | 0,01 | 3,20151332 | |
59 | 0 | 3 năm 8 tháng trước | 7.226 | 1.239.000 | 9.990.226 | 0,01 | 3,2105 | |
21 | 0 | 3 năm 8 tháng trước | 2.900 | 441.000 | 9.960.504 | 0,01 | 3,200441 | |
14 | 0 | 3 năm 8 tháng trước | 2.163 | 295.024 | 9.921.723 | 0,01 | 3,20029503 | |
15 | 0 | 3 năm 8 tháng trước | 2.333 | 317.336 | 9.941.127 | 0,01 | 3,20344844 | |
20 | 0 | 3 năm 8 tháng trước | 3.070 | 532.171 | 9.941.155 | 0,01 | 3,20419797 | |
17 | 0 | 3 năm 8 tháng trước | 3.235 | 524.157 | 9.931.546 | 0,01 | 3,20718103 | |
2 | 0 | 3 năm 8 tháng trước | 747 | 42.000 | 9.951.008 | 0,01 | 3,200042 | |
1 | 0 | 3 năm 8 tháng trước | 636 | 21.000 | 9.970.469 | 0,01 | 3,200021 | |
22 | 0 | 3 năm 8 tháng trước | 3.333 | 468.272 | 9.960.753 | 0,01 | 3,20086728 | |
0 | 0 | 3 năm 8 tháng trước | 522 | 0(0,0%) | 9.960.771 | 0 | 3,2 | |
6 | 0 | 3 năm 8 tháng trước | 1.200 | 126.000 | 9.902.720 | 0,01 | 3,207413 | |
7 | 0 | 3 năm 8 tháng trước | 1.445 | 151.120 | 9.990.236 | 0,01 | 3,20275244 | |
14 | 0 | 3 năm 8 tháng trước | 2.465 | 340.906 | 9.951.052 | 0,01 | 3,20553712 |
20 mục nhập mỗi trang