Danh sách khối

Tổng cộng 7.261.106 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
22:27:15 03/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:27:08 03/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:27:04 03/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:27:02 03/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:26:55 03/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:26:54 03/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
22:26:52 03/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
22:26:43 03/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:26:37 03/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:26:33 03/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:26:24 03/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.915
0wei
2
ETHW
22:26:19 03/10/2025
00
544
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
22:26:12 03/10/2025
00
544
bytes
0
29.941.410
0wei
2
ETHW
22:26:04 03/10/2025
1
0
943
bytes
56.553
0,19%
29.912.200
10,09
Gwei
2,000571
ETHW
22:25:55 03/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
22:25:32 03/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
22:25:12 03/10/2025
1
1
1.196
bytes
68.421
0,23%
30.000.000
10,02
Gwei
2,063185
ETHW
22:25:01 03/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:24:58 03/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:24:58 03/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW