Danh sách khối

Tổng cộng 7.252.072 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
11:22:07 02/10/2025
01
1.074
bytes
0
29.999.972
0wei
2,0625
ETHW
11:22:04 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
11:21:40 02/10/2025
1
0
727
bytes
6.132.208
20,45%
30.000.000
2,94
Gwei
2,018083
ETHW
11:21:14 02/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:21:12 02/10/2025
00
544
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
11:21:05 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
11:21:04 02/10/2025
29
0
3.849
bytes
609.000
2,04%
29.999.972
40
Gwei
2,024359
ETHW
11:21:03 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
11:20:58 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:20:33 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:20:25 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:20:05 02/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:20:03 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:19:55 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:19:18 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:19:09 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:19:02 02/10/2025
1
0
1.009
bytes
69.818
0,24%
30.000.000
10
Gwei
2,000698
ETHW
11:19:00 02/10/2025
00
544
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
11:18:52 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
11:18:47 02/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW