Khối
1033943
Hash khối:
0x020fd8789d494e93aea7bfd0e7664ed563fd702155272d26fce76a5db6d33be8
15:42:40 02/01/2025
Trạng thái
ACCEPTED_ON_L2
Hash Txn L1
--
Trình sắp xếp thứ tự
Giá trị băm nút gốc của cây trạng thái
0x3e216f0c9a2353196a1b4f815a049b946fd1ba16b738e436ee0e39877ada593