Khối
1037043
Hash khối:
0x0163e283a3763515a3092394a3d2f24526610ece13d21c2102d7e55f4942933c
18:58:26 03/01/2025
Trạng thái
ACCEPTED_ON_L2
Hash Txn L1
--
Trình sắp xếp thứ tự
Giá trị băm nút gốc của cây trạng thái
0x22c09695c4d805bfa49e4a04abc8cf32b5d7b47f72573786a71503e8dbb8b6f