Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10:16:00 01/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:16:00 01/12/2024 | Chuyển TRX | 50 | 0TRX | |||||
10:16:00 01/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
10:16:00 01/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
10:16:00 01/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
10:16:00 01/12/2024 | Chuyển TRX | 30 | 0TRX | |||||
10:16:00 01/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
10:16:00 01/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000008 | 0TRX | |||||
10:16:00 01/12/2024 | Chuyển TRX | 1 | 1,1 | |||||
10:16:00 01/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0,281 | |||||
10:16:00 01/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:16:00 01/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:16:00 01/12/2024 | Chuyển TRX | 1,96 | 0TRX | |||||
10:16:00 01/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:16:00 01/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:16:00 01/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
10:16:00 01/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:16:00 01/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
10:16:00 01/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:16:00 01/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 |