Danh sách Rune
# | Token | Giá | Tổng số gd | Người nắm giữ | Trạng thái đúc | Thời gian triển khai |
---|---|---|---|---|---|---|
1961 | $0,0006153 | 4.583 | 68 | Quá trình đúc đã đóng | 08:09:27 20/04/2024 | |
1962 | -- | 2.658 | 68 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 26,3% | 05:23:58 27/04/2024 | |
1963 | -- | 91 | 68 | Quá trình đúc đã đóng | 02:57:08 30/04/2024 | |
1964 | $0,0005966 | 2.302 | 68 | Quá trình đúc đã đóng | 10:19:50 05/06/2024 | |
1965 | -- | 51 | 68 | Tổng cung cố định | 15:17:24 21/06/2024 | |
1966 | -- | 623 | 68 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 0,64% | 02:18:17 20/07/2024 | |
1967 | $0,0000002956 | 97 | 68 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 76,04% | 21:47:31 26/07/2024 | |
1968 | < $0,00000001 | 85 | 68 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 44,45% | 20:49:07 17/08/2024 | |
1969 | -- | 114 | 68 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 46,8% | 21:26:33 12/09/2024 | |
1970 | $0,000003825 | 83 | 68 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 94,79% | 09:39:33 10/10/2024 | |
1971 | -- | 935 | 68 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 1,47% | 22:32:57 22/10/2024 | |
1972 | -- | 252 | 68 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 3,77% | 23:31:04 26/10/2024 | |
1973 | $961,768 | 284 | 67 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 0,28% | 08:09:27 20/04/2024 | |
1974 | -- | 83 | 67 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 18,47% | 08:09:27 20/04/2024 | |
1975 | -- | 1.864 | 67 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 13,85% | 20:36:06 20/04/2024 | |
1976 | -- | 672 | 67 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 72,55% | 14:45:50 25/04/2024 | |
1977 | -- | 1.068 | 67 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 13,14% | 10:06:17 26/04/2024 | |
1978 | -- | 1.013 | 67 | Quá trình đúc đã đóng | 18:16:53 26/04/2024 | |
1979 | -- | 1.619 | 67 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 28,54% | 09:10:23 29/04/2024 | |
1980 | $0,0007004 | 117 | 67 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 11,12% | 11:08:54 23/07/2024 |