Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

OpenEthereumPool/DiggerPool
Trang web của mỏ đào
Khối đã đào
20.798
Xếp hạng
32 / 375
% khai thác
0,09%
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 10.000 bản ghi
Chiều cao khối | Giao dịch | Khối Ommer | Tuổi | Kích thước khối | Gas đã dùng | Giới hạn gas | Giá Gas trung bình (Gwei) | Phần thưởng (ETC) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 0 | 8 năm 2 tháng trước | 1.923 | 253.945 | 4.695.374 | 0,01 | 5,0050789 | |
47 | 0 | 8 năm 2 tháng trước | 5.989 | 1.002.163 | 4.695.707 | 0,01 | 5,02004326 | |
1 | 0 | 8 năm 2 tháng trước | 661 | 21.000 | 4.700.036 | 0,01 | 5,00042 | |
1 | 0 | 8 năm 2 tháng trước | 661 | 21.000 | 4.699.962 | 0,01 | 5,00042 | |
0 | 0 | 8 năm 2 tháng trước | 544 | 0(0,0%) | 4.700.036 | 0 | 5 | |
1 | 0 | 8 năm 2 tháng trước | 662 | 21.000 | 4.700.036 | 0,01 | 5,00042 | |
6 | 0 | 8 năm 2 tháng trước | 1.238 | 126.000 | 4.700.036 | 0,01 | 5,00252 | |
19 | 0 | 8 năm 2 tháng trước | 2.694 | 549.656 | 4.700.036 | 0,01 | 5,01099312 | |
8 | 0 | 8 năm 2 tháng trước | 1.786 | 208.695 | 4.700.036 | 0,01 | 5,00420527 | |
10 | 0 | 8 năm 2 tháng trước | 1.687 | 210.000 | 4.700.036 | 0,01 | 5,0042 | |
0 | 0 | 8 năm 2 tháng trước | 544 | 0(0,0%) | 4.699.999 | 0 | 5 | |
0 | 0 | 8 năm 2 tháng trước | 544 | 0(0,0%) | 4.700.036 | 0 | 5 | |
2 | 0 | 8 năm 3 tháng trước | 776 | 42.000 | 4.700.036 | 0,01 | 5,00084 | |
0 | 0 | 8 năm 3 tháng trước | 544 | 0(0,0%) | 4.699.999 | 0 | 5 | |
0 | 0 | 8 năm 3 tháng trước | 544 | 0(0,0%) | 4.700.036 | 0 | 5 | |
0 | 0 | 8 năm 3 tháng trước | 544 | 0(0,0%) | 4.699.999 | 0 | 5 | |
0 | 0 | 8 năm 3 tháng trước | 544 | 0(0,0%) | 4.700.036 | 0 | 5 | |
0 | 0 | 8 năm 3 tháng trước | 544 | 0(0,0%) | 4.700.036 | 0 | 5 | |
1 | 0 | 8 năm 3 tháng trước | 662 | 21.000 | 4.699.925 | 0,01 | 5,00042 | |
7 | 0 | 8 năm 3 tháng trước | 1.411 | 153.700 | 4.695.448 | 0,01 | 5,0036557 |
20 mục nhập mỗi trang