Khối1018664
Hash khối:
0x05516cdec0256ab669003b050df5047447cdfdc85f869248d8f63f4c6a88a6a4
00:51:20 28/12/2024
Trạng thái
ACCEPTED_ON_L2
Hash Txn L1
--
Trình sắp xếp thứ tự
Giá trị băm nút gốc của cây trạng thái
0x569106c43d7661e7bdd7db6eb0edd972d640f6221fd176c8a8c4b506d5fdd40