Khối1019942
Hash khối:
0x04dae864908b0228c15a035a3e68ce050588e93a766e8a654a80aa2c1a1ec473
12:13:07 28/12/2024
Trạng thái
ACCEPTED_ON_L2
Hash Txn L1
--
Trình sắp xếp thứ tự
Giá trị băm nút gốc của cây trạng thái
0x2265d24588ab2e312d6fb91c2392fefca0e220713235b8156eb36219847b4d1