Khối1031505
Hash khối:
0x028ba6865f47a52b44f9a8b74a053e0cb1f4bae43c08f01f7e4c9a7cb9b25c33
17:57:12 01/01/2025
Trạng thái
ACCEPTED_ON_L2
Hash Txn L1
--
Trình sắp xếp thứ tự
Giá trị băm nút gốc của cây trạng thái
0x2a7e7fec6cb8930aa34a1c094f9b15a0c3a635f7e5b3d4e8c4233713d3e55dc