Khối
1049508
Hash khối:
0x04c85a35fc66f206e4437ae43c9d5aa9297487191df2cf706d76d433397665f5
09:08:01 08/01/2025
Trạng thái
ACCEPTED_ON_L2
Hash Txn L1
--
Trình sắp xếp thứ tự
Giá trị băm nút gốc của cây trạng thái
0x7788cd42341ea7a3c5250364bf8c442db20e5c65a7d25043ac9d0ba02f48e08