Khối1054904
Hash khối:
0x003d21cd2965be8265c89a2ed7330c0893f63135e799c9c29dff567c96fd1a25
08:47:08 10/01/2025
Trạng thái
ACCEPTED_ON_L2
Hash Txn L1
--
Trình sắp xếp thứ tự
Giá trị băm nút gốc của cây trạng thái
0x4193c1a17202a96e943621d0d00e49b2a7c05268ffe837cadb50c5063543d6f