Khối
1056643
Hash khối:
0x060a62d1022ddd6a3a39b28974323eaa728ee41cbf63b62a5b5866d52c73633f
23:56:07 10/01/2025
Trạng thái
ACCEPTED_ON_L2
Hash Txn L1
--
Trình sắp xếp thứ tự
Giá trị băm nút gốc của cây trạng thái
0x6c135c22f7ba95d7536785505b5d261357f1d107a7998419d1f47ad3bfc0def