Khối1057943
Hash khối:
0x036728d6e6d85511b1b7994065abf86211c66d7c4feeade3d6ead9a8bc53ebce
11:30:53 11/01/2025
Trạng thái
ACCEPTED_ON_L2
Hash Txn L1
--
Trình sắp xếp thứ tự
Giá trị băm nút gốc của cây trạng thái
0x4f67a39177f5b32d8aec76dcb887f47e97df5caa30f2a0a7a63367625cf4646