Khối1067446
Hash khối:
0x0516d42003a4e4face695f3382b5eb4b0ff15892881e322b56e51f96c793a71e
23:17:19 14/01/2025
Trạng thái
ACCEPTED_ON_L2
Hash Txn L1
--
Trình sắp xếp thứ tự
Giá trị băm nút gốc của cây trạng thái
0xba4774a8f7994d4ce8f16652feb1c50ad46a8cac98513b4cb203535f647490