Khối1077610
Hash khối:
0x00eb875029864cf6e6fae258a949835c0bde20ea5e0036041b791ace6a2753d5
16:32:07 18/01/2025
Trạng thái
ACCEPTED_ON_L2
Hash Txn L1
--
Trình sắp xếp thứ tự
Giá trị băm nút gốc của cây trạng thái
0x73a70f334e44d93bbfe28d6b940027b39372c6185b1e7d68fc882219a3f557d