Khối
1089904
Hash khối:
0x01593c4fdf271b4701f88db7c13d6e4c943a4b6f2c86e392219a05a6c2376e2b
04:37:20 23/01/2025
Trạng thái
ACCEPTED_ON_L2
Hash Txn L1
--
Trình sắp xếp thứ tự
Giá trị băm nút gốc của cây trạng thái
0x2e09fd13485714817e9902741943d3184dc74907b3def5ceb07b19c094ffb16