Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10:52:36 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,00012 | 0TRX | |||||
10:52:36 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,00035 | 0TRX | |||||
10:52:36 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,0001 | 0TRX | |||||
10:52:36 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,0002 | 0TRX | |||||
10:52:36 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000689 | 0TRX | |||||
10:52:36 03/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:52:36 03/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:52:36 03/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:52:36 03/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:52:36 03/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
10:52:36 03/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:52:36 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000129 | 0TRX | |||||
10:52:36 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,0002 | 0TRX | |||||
10:52:36 03/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
10:52:36 03/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:52:36 03/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:52:36 03/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,49985 | |||||
10:52:36 03/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:52:36 03/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:52:36 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000008 | 0TRX |