Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04:16:24 09/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,49985 | |||||
04:16:24 09/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000008 | 0TRX | |||||
04:16:24 09/12/2024 | Chuyển TRX | 30 | 1,1 | |||||
04:16:24 09/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
04:16:24 09/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
04:16:24 09/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
04:16:24 09/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
04:16:24 09/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
04:16:24 09/12/2024 | Chuyển TRX | 2.490,000003 | 0TRX | |||||
04:16:24 09/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
04:16:24 09/12/2024 | Chuyển TRX | 0,5 | 0,267 | |||||
04:16:24 09/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
04:16:24 09/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
04:16:24 09/12/2024 | Chuyển TRX | 31 | 0,268 | |||||
04:16:24 09/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
04:16:24 09/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
04:16:24 09/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
04:16:24 09/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
04:16:24 09/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
04:16:24 09/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX |