Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23:08:48 25/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0,283 | |||||
23:08:48 25/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
23:08:48 25/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
23:08:48 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
23:08:48 25/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
23:08:48 25/11/2024 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
23:08:48 25/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
23:08:48 25/11/2024 | Chuyển TRX | 15 | 0TRX | |||||
23:08:48 25/11/2024 | Chuyển TRX | 5,47791 | 0TRX | |||||
23:08:48 25/11/2024 | Chuyển TRX | 332,511441 | 0,269 | |||||
23:08:48 25/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
23:08:48 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
23:08:48 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
23:08:48 25/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
23:08:48 25/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 27,70485 | |||||
23:08:48 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000008 | 0TRX | |||||
23:08:48 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
23:08:48 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000007 | 0TRX | |||||
23:08:48 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000009 | 0TRX | |||||
23:08:48 25/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX |