Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01:43:00 04/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
01:43:00 04/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
01:43:00 04/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 1,1 | |||||
01:43:00 04/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
01:43:00 04/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,49985 | |||||
01:43:00 04/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
01:43:00 04/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
01:43:00 04/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
01:43:00 04/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
01:43:00 04/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
01:43:00 04/01/2025 | Chuyển TRX | 22 | 0,268 | |||||
01:43:00 04/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
01:43:00 04/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,84485 | |||||
01:43:00 04/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 27,70485 | |||||
01:43:00 04/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
01:43:00 04/01/2025 | Chuyển TRX | 0,001063 | 0TRX | |||||
01:43:00 04/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
01:43:00 04/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
01:43:00 04/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
01:42:57 04/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX |